Ăn cơm chī fàn
Uống nước hē shuǐ
Tắm xǐ zăo
Ngủ shuì jiào
Dậy qǐ lái
Thức dậy qǐ chuáng
Đánh răng shuā yá
Rửa mặt xǐ liǎn
Đi làm shàng bān
Tan ca xià bān
Về nhà huí jiā
Buồn ngủ xiǎng shuì jiào
Đói bụng dù zǐ è
Không? ma
Rồi chưa? le ma
Chưa… hái méi
Ăn cơm rồi chưa? chī fàn le ma
Đói bụng rồi chưa? è le ma
Ngủ chưa? shuì jiào le ma
Thức dậy chưa? qǐ chuáng le ma
Đánh răng chưa? shuā yá le ma
Đi làm chưa? shàng bān le ma
Tan ca chưa? xià bān le ma
Về nhà chưa? huí jiā le ma
Chưa về nhà. hái méi huí jiā
Chưa ăn cơm. hái méi chī fàn
Chưa tắm hái méi xǐ zăo
Chưa đánh răng hái méi shuā yá
Chưa ngủ hái méi shuì jiào
Chưa tan ca hái méi xià bān