Từ vựng, ngữ pháp tiếng Hoa

Từ vựng tiếng Hoa. Cuộc sống: Sinh hoạt hàng ngày

Ăn cơm chī fàn

Uống nước hē shuǐ

Tắm xǐ zăo

Ngủ shuì jiào

Dậy qǐ lái

Thức dậy qǐ chuáng

Đánh răng shuā yá

Rửa mặt xǐ liǎn

Đi làm shàng bān

Tan ca xià bān

Về nhà huí jiā

Buồn ngủ xiǎng shuì jiào

Đói bụng dù zǐ è

Không? ma

Rồi chưa? le ma

Chưa… hái méi

Ăn cơm rồi chưa? chī fàn le ma

Đói bụng rồi chưa? è le ma

Ngủ chưa? shuì jiào le ma

Thức dậy chưa? qǐ chuáng le ma

Đánh răng chưa? shuā yá le ma

Đi làm chưa? shàng bān le ma

Tan ca chưa? xià bān le ma

Về nhà chưa? huí jiā le ma

Chưa về nhà. hái méi huí jiā

Chưa ăn cơm. hái méi chī fàn

Chưa tắm hái méi xǐ zăo

Chưa đánh răng hái méi shuā yá

Chưa ngủ hái méi shuì jiào

Chưa tan ca hái méi xià bān

Trung tâm tiếng Hoa Chinese

Trung tâm tiếng Hoa Chinese | Trung tâm đào tạo tiếng Hoa ở tp HCM. Dạy học tiếng Hoa giao tiếp, tiếng Hoa cấp tốc, tiếng Hoa cơ bản, chất lượng là tiêu chí hàng đầu của chúng tôi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

Back to top button